Bảng tính đơn giá định mức khoan ngầm kéo ống qua đườngquốc lộ

Bảng tính đơn giá định mức khoan ngầm kéo ống qua đườngquốc lộ

Bảng tính đơn giá định mức khoan ngầm kéo ống qua đườngquốc lộ

  • Mã SP:KN QL 1A
  • Giá gốc:5,200,000 vnđ
  • Giá bán:5,000,000 vnđ Đặt mua

CHÀO GIÁ KHOAN NGẦM KÉO ỐNG

CÔNG TY CP TVĐT & TKXD

MINH PHƯƠNG

----------

Số: 12-12/CV-BG-MP01

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

-----o0o-----

Tp.HCM, ngày 12 tháng 12 năm 2020

 

Kính gửi: Công ty Cổ Phần ECON

 

Sau khi xem khối lượng yêu cầu khoan ngầm, Công ty CP TVĐT & TKXD Minh Phương xin gửi Quý Công ty báo giá cho việc Khoan ngầm kéo ống HDPE và ống Thép, ngầm qua đường tránh Ql 1A tại Quảng Bình như sau: 

TT

Mô tả

Đơn vị

Số lượng

Chiều dài

Tổng KL

 Đơn giá

 Thành tiền

BT1 (Km 682 + 400)

1

Vật tư ống thép D150

m

6

21

126

 400,000

 50,400,000

2

Vật tư ống thép D150

m

1

21

21

 400,000

 8,400,000

3

Vật tư ống HDPE D130

m

6

22

132

 78,000

 10,296,000

4

Vật tư ống HDPE D105

m

1

22

22

 70,000

 1,540,000

5

Khoan, đặt ống thép D150

m

6

21

126

 2,600,000

 327,600,000

6

Khoan, đặt ống thép D120

m

1

21

21

 2,300,000

 48,300,000

7

Luồn ống HDPE D130 qua ống thép D150

m

6

22

132

 500,000

 66,000,000

8

Luồn ống HDPE D105 qua ống thép D120

m

1

22

22

 400,000

 8,800,000

9

Biện pháp gia cố hố kỹ thuật, chống sụt lún cát

lot

2

-

2

 45,000,000

 90,000,000

10

Thu dọn vệ sinnh, hoàn trả mặt bằng

lot

1

-

1

 25,000,000

 25,000,000

11

Các vật tư khác cần thiết thi công theo bản vẽ

lot

1

-

1

 95,000,000

 95,000,000

13

Chi phí vận chuyển thiết bị đến công trình

lot

1

 

1

 45,000,000

 45,000,000

BT2 (Km 693 + 80)

1

Vật tư ống thép D150

m

6

45

270

 400,000

 108,000,000

2

Vật tư ống thép D150

m

1

45

45

 400,000

 18,000,000

3

Vật tư ống HDPE D130

m

6

46

276

 78,000

 21,528,000

4

Vật tư ống HDPE D105

m

1

46

46

 70,000

 3,220,000

5

Khoan, đặt ống thép D150

m

6

45

270

 2,600,000

 702,000,000

6

Khoan, đặt ống thép D120

m

1

45

45

 2,300,000

 103,500,000

7

Luồn ống HDPE D130 qua ống thép D150

m

6

46

276

 500,000

 138,000,000

8

Luồn ống HDPE D105 qua ống thép D120

m

1

46

46

 400,000

 18,400,000

9

Biện pháp gia cố hố kỹ thuật, chống sụt lún cát

lot

2

-

2

 45,000,000

 90,000,000

10

Thu dọn vệ sinnh, hoàn trả mặt bằng

lot

1

-

1

 25,000,000

 25,000,000

11

Các vật tư khác cần thiết thi công theo bản vẽ

lot

1

-

1

 105,000,000

 105,000,000

13

Chi phí vận chuyển thiết bị về

lot

1

 

1

 45,000,000

 45,000,000

14

Tổng

 

 

 

 

 

 2,153,984,000

15

VAT

 

 

 

 

 

 215,398,400

 

Tổng cộng

 

 

 

 

 

 2,369,382,400

Bằng chữ: Hai tỷ ba trăm sáu mươi chín triệu ba trăm tám mươi hai ngàn bốn trăm đồng chẵn

Ghi chú: Báo giá đã bao gồm VAT và có giá trị trong 60 ngày kể từ ngày báo giá.

Giá trên đã bao gồm vật tư ống và vật tư phụ phục vụ thi công khoan kéo ống và trọn gói toàn bộ công việc khoan ngầm kéo ống hoàn trả mặt bằng thi công.

Thời gian thực hiện: 42 ngày làm việc cho 07 lỗ khoan tại 2 vị trí.

Rất mong được sự hợp tác của Quý Công Ty.  

Bảng tính đơn giá định mức khoan ngầm kéo ống qua đườngquốc lộ 

 

TT Mô tả Đơn vị Số lượng Chiều dài Tổng KL  Đơn giá   Thành tiền 
BT1 (Km 682 + 400)              
1 Giá vật tư ống thép D250 m 7 42 294  1,400,000   411,600,000 
2 Giá vật tư ống thép D250 m 1 42 42  1,400,000   58,800,000 
3 Giá vật tư ống HDPE D200 m 7 42 294  178,000   52,332,000 
4 Giá vật tư ống HDPE D168 m 1 42 42  170,000   7,140,000 
5 Khoan ngầm , lắp đặt ống thép D250 m 7 42 294  4,600,000   1,352,400,000 
6 Khoan ngầm , lắp đặt ống thép D200 m 1 42 42  4,300,000   180,600,000 
7 Kéo ống HDPE D200 qua ống thép D250 m 7 42 294  600,000   176,400,000 
8 Kéo ống HDPE D168 qua ống thép D200 m 1 42 42  500,000   21,000,000 
9 Biện pháp gia cố hố kỹ thuật, chống sụt lún cát lot 2 - 2  65,000,000   130,000,000 
10 Thu dọn vệ sinnh, hoàn trả mặt bằng lot 1 - 1  35,000,000   35,000,000 
11 Các vật tư khác cần thiết thi công theo bản vẽ lot 1 - 1  95,000,000   95,000,000 
12 Chi phí vận chuyển thiết bị đến công trình lot 1   1  55,000,000   55,000,000 
BT2 (Km 693 + 80)              
1 Giá vật tư ống thép D250 m 7 50 350  1,400,000   490,000,000 
2 Giá vật tư ống thép D250 m 1 50 50  1,400,000   70,000,000 
3 Giá vật tư ống HDPE D200 m 7 50 350  178,000   62,300,000 
4 Giá vật tư ống HDPE D168 m 1 50 50  170,000   8,500,000 
5 Khoan ngầm , lắp đặt ống thép D250 m 7 50 350  4,600,000   1,610,000,000 
6 Khoan ngầm , lắp đặt ống thép D200 m 1 50 50  4,300,000   215,000,000 
7 Luồn ống HDPE D130 qua ống thép D150 m 7 50 350  600,000   210,000,000 
8 Kéo ống HDPE D200 qua ống thép D250 m 1 50 50  500,000   25,000,000 
9 Kéo ống HDPE D168 qua ống thép D200 lot 2 - 2  65,000,000   130,000,000 
10 Thu dọn vệ sinnh, hoàn trả mặt bằng lot 1 - 1  35,000,000   35,000,000 
11 Các vật tư khác cần thiết thi công theo bản vẽ lot 1 - 1  95,000,000   95,000,000 
12 Chi phí vận chuyển thiết bị về  lot 1   1  55,000,000   55,000,000 
13 Tổng            5,581,072,000 
14 VAT            558,107,200 
  Tổng cộng            6,139,179,200 

XEM THÊM BAO GIA KHOAN NGẦM HDD

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ HẤP DẪN VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT

TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: P.2.14 Chung cư B1 Trường Sa, P.17, Bình Thạnh
E-mail:   nguyenthanhmp156@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha