Bảng chào giá dịch vụ khoan ngầm kéo ống

Bảng chào giá dịch vụ khoan ngầm kéo ống xuyên qua đường

Bảng chào giá dịch vụ khoan ngầm kéo ống

  • Mã SP:KNKG 1
  • Giá gốc:22,220,000 vnđ
  • Giá bán:21,000,000 vnđ Đặt mua

Bảng chào giá dịch vụ khoan ngầm kéo ống xuyên qua đường

 

STT Tên công việc Đơn vị Tổng KL đơn giá Thành tiền Ghi Chú
  THI CÔNG KHOAN KÉO ỐNG LỒNG THÉP D110MM          
1 QUA ĐƯỜNG QL51 ( 1 Ống 30") md  61.0   28,500,000   1,738,500,000  Đường nhựa 51m
2 QUA ĐƯỜNG VÀO LONG SƠN ( 1 Ống 30") md  36.0   20,000,000   720,000,000  Đường nhựa 36m
3 Qua đường vào KCN Phú Mỹ 3 chuyên sâu ( 1 ống 30") md  18.0   16,500,000   297,000,000  Đường nhựa 12m
4 QUA ĐƯỜNG VÀO CẢNG CÁI MÉP - THỊ VẢI ( 1 ống 30") md  36.0   20,000,000   720,000,000  Đường nhựa 36m
5 QUA ĐƯỜNG VÀO NGÃ BA CHINFONG  ( 1 ống 30") md  32.0   18,000,000   576,000,000  Đường nhựa Nguyễn Huệ
6 QUA ĐƯỜNG VÀO KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ MỸ I ( 1 ống 30") md  40.0   20,000,000   800,000,000  Băng Đường Trần Hưng Đạo
7 QUA ĐƯỜNG VÀO TRẠM GAS PHÚ MỸ I ( 1 ống 30") md  30.0   18,000,000   540,000,000  Đường nhựa 1B KCN Phú Mỹ I
8 QUA MƯƠNG THỦY LỢI TRONG NHÀ MÁY DINH CỐ (1 Ông 26") md  13.0   16,500,000   214,500,000  Mương thoát nước 3x3.5m
9 ĐƯỜNG GIAO CẮT TỪ LONG HẢI ĐẾN GPP2 (TUYẾN 26") md  338.3     -    Chiều rộng đường+lề đường
9.1  Tỉnh lộ 44A    31.4   18,000,000   565,200,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.2  Concrete Road ( Thôn Hài Hòa)    4.0   16,500,000   66,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.3  Concrete Road ( Thôn Hài Hòa)    6.8   16,500,000   112,200,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.4  Đường Phạm Văn Đồng    33.9   20,000,000   678,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.5  Đường Hùng Vương     47.1   16,500,000   777,150,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.6  Đường Lê Duẩn    36.8   20,000,000   736,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.7  Đường 3/2    36.0   20,000,000   720,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.8  Đường Trần Hưng Đạo    23.8   16,500,000   392,700,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.9  Đường Điện Biện Phủ    20.5   16,500,000   338,250,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.10  Đường Lương Định Của    7.4   16,500,000   122,100,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.11  Phước Hưng - Long Điền    9.8   16,500,000   161,700,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.12  Phước Hưng - Long Điền    9.1   16,500,000   150,150,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.13  Huỳnh Khương An    9.8   16,500,000   161,700,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.14  Hải Sơn - Phước Hưng    6.8   16,500,000   112,200,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.15  An Ngãi - Long Điền    15.5   16,500,000   255,750,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.16  Ngã ba Chợ Bến - An Ngãi    6.3   16,500,000   103,950,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.17  Bùi Công Minh - Chợ Bến    15.0   16,500,000   247,500,000  Chiều rộng đường+lề đường
9.18  Mắm Trí Hải - An Ngãi     18.3   16,500,000   301,950,000  Chiều rộng đường+lề đường
10 ĐƯỜNG GIAO CẮT TỪ GPP2 ĐẾN PHÚ MỸ (TUYẾN 30")    286.0   -     -    Chiều rộng đường+lề đường
10.1 Đường Asphalt phủ cấp phối - An ngãi    11.4   16,500,000   188,100,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.2 Concrete Road (An ngãi)    15.1   16,500,000   249,150,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.3 Asphalt Road vào KCN (An ngãi)    28.2   18,000,000   507,600,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.4 Asphalt Road  (An ngãi)    38.1   20,000,000   762,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.5 Concrete Road (Phước long)    7.0   16,500,000   115,500,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.6 Concrete Road (Phước long)    9.5   16,500,000   156,750,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.7 Concrete Road (Phước long)    7.2   16,500,000   117,975,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.8 Concrete Road (Phước long)    7.1   16,500,000   117,150,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.9 Concrete Road (Phước long)    5.1   16,500,000   84,150,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.10  Asphalt Road  (Phước long)    9.9   16,500,000   163,350,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.11 Asphalt Road  (Phước long)    6.4   16,500,000   105,600,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.12 Đường vào KCN Phú mỹ 3    12.0   16,500,000   198,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.13 Đường vào Cảng cá Đức Hạnh    8.5   16,500,000   140,250,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.14 Đường vào Cảng cái mép - Thị Vải    33.8   20,000,000   676,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.15 Đường Nguyễn Huệ    29.7   18,000,000   534,600,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.16 Đường Trần Hưng Đạo (Phước Hiệp)    42.0   20,000,000   840,000,000  Chiều rộng đường+lề đường
10.17 Đường 1B (Phước Hiệp)    15.0   16,500,000   247,500,000  Chiều rộng đường+lề đường
            Chiều rộng đường+lề đường
IX GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ        16,812,175,000  Chiều rộng đường+lề đường
X THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) 10%      1,681,217,500  Chiều rộng đường+lề đường

 

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ HẤP DẪN VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT

TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: P.2.14 Chung cư B1 Trường Sa, P.17, Bình Thạnh
E-mail:   nguyenthanhmp156@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha