BẢNG DỰ TOÁN PHÂN TÍCH ĐON GIÁ KHOAN NGẦM KÉO ỐNG VƯỢT SÔNG

BẢNG DỰ TOÁN PHÂN TÍCH ĐON GIÁ KHOAN NGẦM KÉO ỐNG VƯỢT SÔNG

BẢNG DỰ TOÁN PHÂN TÍCH ĐON GIÁ KHOAN NGẦM KÉO ỐNG VƯỢT SÔNG

  • Mã SP:KN VS
  • Giá gốc:2,000,000 vnđ
  • Giá bán:1,900,000 vnđ Đặt mua
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC GÓI THẦU
Công trình : Tuyến cáp quang Bến Tre - Trà Vinh - Sóc Trăng
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG BA TRA, SÔNG CỔ CHIÊN
           
Stt Nội dung công việc Đơn vị Tổng khối lượng  Đơn giá  Thành tiền
1 Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m m 1,537.0    
  Vật liệu       3,680,620,174
      Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V bộ 0.3074  17,999,520   5,533,052 
      Giấy in A0 tờ 24.592  2,500   61,480 
      Giấy in A4 tờ 15,370  100   1,537,000 
      Đầu phá 150mm cái 0.1537  70,449,153   10,828,035 
      Bột Bentonite kg 6,916.5  30,000   207,495,000 
      Bột Polymer kg 24.592  150,000   3,688,800 
      Dây xích truyền động cái 0.1537  41,974,400   6,451,465 
      Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m cái 10.6053  21,693,672   230,067,900 
      Ống thép f114x10,5 m 1,567.74  1,230,000   1,928,320,200 
      Lưỡi khoan cái 1.0759  37,658,062   40,516,309 
      Mũi khoai cái 0.1537  420,000,000   64,554,000 
      Dọ chụp đầu ống thép cái 5.8406  35,000,000   204,421,000 
      Gỗ kê nhóm V m3 1.5  5,900,000   8,850,000 
      Gỗ chèn nhóm V m3 1.5  5,900,000   8,850,000 
      Màng PU m2 500  30,000   15,000,000 
      Cọc chống cây 56.75  20,000   1,135,053 
      Cọc cừ D8-10cm m 3,445  7,000   24,111,675 
      Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn cấp V m3 0.394  5,900,000   2,322,594 
       Bu lông M20 cái 137  12,500   1,710,720 
       Thép hình U20 kg 5.13  20,000   102,643 
       Thép hình I700 kg 35,520  15,909   565,087,680 
      Cừ tràm cây 2,500  20,000   50,000,000 
       Thép hình U20a kg 11,404.8  20,000   228,096,000 
      Dây điện bọc 6mm2 m 3,380  17,720   59,893,600 
      Ô xy chai 69.75  90,000   6,277,190 
      Đất đèn kg 201.7  7,000   1,411,738 
      Que hàn điện kg 189.1  22,727   4,297,039 
  Nhân công        262,019,263 
  Nhân công thăm dò hướng khoan:
     Công nhân 3,5/7
công 190.4343  54,819   10,439,418 
  Nhân công khoan và kéo ống thép:
     Công nhân 4,0/7
công 385.787  59,071   22,788,824 
  Nhân công khoan và kéo ống thép:
     Công nhân 6,0/7
công 66.7058  81,097   5,409,640 
  Nhân công đóng cừ tràm:
    Công nhân 3,5/7
công 118.75  54,819   6,509,981 
  Nhân công lắp đặt khung sàn đạo:
     Công nhân 4,0/7
công 108.3  59,071   6,400,083 
  Nhân công hàn nối ống thép:
     Công nhân 4,0/7
công 930.65  59,071   54,974,686 
  Nhân công tháo dỡ khung sàn đạo:
     Công nhân 4,0/7
công 59.4  59,071   3,510,349 
  Nhân công bảo quản thiết bị qua đêm tại công trường:
     Công nhân 5,0/7
công 1,000  69,103   69,103,000 
  Nhân công sả, dải ống thép:
     Công nhân 3,5/7
công 500  54,819   27,409,500 
  Nhân công vác ống khoan:
     Công nhân 3,0/7
công 1,000  50,566   50,566,000 
  Nhân công vận chuyển ống thép bằng xuồng kết hợp với thủ công:
     Công nhân 3,0/7
công 97.06  50,566   4,907,782 
  Máy thi công        6,178,522,355 
       Máy dò Pipe Hawk ca 65.1688  2,052,256   133,743,061 
       Bộ định vị đầu khoan Robot cable system ca 21.3643  7,187,700   153,560,179 
       Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m ca 49.7988  31,863,000   1,586,739,164 
       Máy hàn 23 kw hàn khung sàn đạo ca 34  227,034   7,767,832 
       Máy hàn 23 kw hàn nối ống thép ca 63.  227,034   14,308,591 
       Máy hàn 23 kw tháo dỡ khung sàn đạo ca 18.8  227,034   4,260,538 
      Cẩu 10 tấn cẩu máy và t.bị lên xuống sà lan phục vụ thi công ca 25  1,470,227   36,755,675 
      Cẩu 10 tấn vận chuyển máy và phục vụ di chuyển trong phạm vi công trường ca 120  1,470,227   176,427,240 
      Xuồng máy vận chuyển ống thép trong cự ly <=2km ca 138.33  237,706   32,881,871 
      Cẩu 5 tấn cẩu ống thép lên xuống ca 42  957,450   40,228,219 
      Máy phát điện 122Kw phục vụ thi công ca 300  2,454,088   736,226,400 
      Máy bơm động cơ Diezel công  suât 100cv (200m3/h) phụ vụ thi công ca 100  1,574,467   157,446,700 
       Xe hút bùn, 3m3 ca 100  1,328,546   132,854,600 
       Máy trộn Bentonine, 1000l ca 600  714,490   428,694,000 
       Sà lan công trình trọng tải 600T neo đậu vận chuyển máy và t.bị   100  2,702,954   270,295,400 
       Ca nô công suất 150CV dò tín hiệu ca 100  1,114,920   111,492,000 
       Máy nén khí 1200m3/h ca 45  2,540,126   114,305,670 
       Máy luồn kéo cáp 15kw ca 45  634,764   28,564,380 
       Xe cẩu tự hành 25 tấn ca 340  3,488,737   1,186,170,580 
       Xe ủi 140 CV ca 20  2,630,506   52,610,120 
       Máy đào dung tích 1,2m3 ca 40  3,763,872   150,554,880 
      Xe đầu kéo ca 40  3,005,018   120,200,720 
       Búa rung 170 kW ca 40  2,221,299   88,851,960 
      Hệ thống con lăn ca 33  10,374,000   342,342,000 
       Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 ca 51  1,396,874   71,240,574 
  Tổng chi phí trực tiếp : T=VL+NC*3.67+M        10,820,753,223 
  Chi phí chung : C=5%*T        541,037,661 
  Thu nhập chịu thuế TT : TL=5,5%*(T+C)        624,898,499 
  Đơn giá tông hợp : GTH= T+C+TL        11,986,689,382 

BẢNG DỰ TOÁN PHÂN TÍCH ĐON GIÁ KHOAN NGẦM KÉO ỐNG VƯỢT SÔNG

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ HẤP DẪN VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT

TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: P.2.14 Chung cư B1 Trường Sa, P.17, Bình Thạnh
E-mail:   nguyenthanhmp156@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha