Định mức đơn giá khoan ngầm và hợp đồng thi công khoan ngầm kéo ống vượt sông

Định mức đơn giá khoan ngầm và hợp đồng thi công khoan ngầm kéo ống vượt sông

Định mức đơn giá khoan ngầm và hợp đồng thi công khoan ngầm kéo ống vượt sông

  • Mã SP:DM kN v
  • Giá gốc:20,000,000 vnđ
  • Giá bán:18,000,000 vnđ Đặt mua
Bill No. 2 - WATER SUPPLY NETWORK,           
TT
No.
Nội dung công việc
Description
Đơn vị
Unit
 Khối lượng
Quantity 
 Đơn giá
Unit Price 
Thành tiền
Amount
I PHẦN XÂY DỰNG/ CIVIL PART        
II CÁC PHƯƠNG ÁN KHOAN ĐOẠN ỐNG QUA SÔNG        
1 Ống qua sông, ống HDPE OD560, L=630m/ Pipe crossing river, HDPE pipe OD560, L=630m        
1.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3  0.807   15,000,000   12,105,000 
1.2 Gia cố vị trí đặt máy khoan    1   45,000,000   45,000,000 
1.3 Đóng cừ be tông L=15m, m  2,500   450,000   1,125,000,000 
1.4 Chi phí vận chuyển thiết bị đến và đi khỏi công trình    2   80,000,000   160,000,000 
1.5 Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua sông/ 560 dia. HDPE pipe jacking under river m  630   12,500,000   7,875,000,000 
2 Ống qua sông, ống HDPE OD500, L=630m/ Pipe crossing river, HDPE pipe OD500, L=630m        -   
2.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3  0.807   15,000,000   12,105,000 
2.2 Gia cố vị trí đặt máy khoan    1   45,000,000   45,000,000 
2.3 Đóng cừ be tông L=15m, m  2,500   450,000   1,125,000,000 
2.4 Chi phí vận chuyển thiết bị đến và đi khỏi công trình    2   80,000,000   160,000,000 
2.5 Khoan ngầm ống HDPE OD500 qua kênh thủy lợi/ 500 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m  630   11,500,000   7,245,000,000 
3 Ống qua sông, ống HDPE OD450, L=630m/ Pipe crossing river, HDPE pipe OD450, L=630m        -   
3.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3  0.807   15,000,000   12,105,000 
3.2 Gia cố vị trí đặt máy khoan    1   45,000,000   45,000,000 
3.3 Đóng cừ be tông L=15m, m  2,500   450,000   1,125,000,000 
3.4 Chi phí vận chuyển thiết bị đến và đi khỏi công trình    2   80,000,000   160,000,000 
3.5 Khoan ngầm ống HDPE OD450 qua kênh thủy lợi/ 450 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m  630   10,500,000   6,615,000,000 

Bảng chào giá theo định mức khoan ngầm vượt sông

Bill No. 2 - WATER SUPPLY NETWORK, PHASE 1 - CIVIL PART          
TT
No.
Nội dung công việc
Description
Đơn vị
Unit
Khối lượng
Quantity
 Đơn giá
Unit Price 
Thành tiền
Amount
I PHẦN XÂY DỰNG/ CIVIL PART        
II CÁC ĐOẠN ỐNG QUA KÊNH, MƯƠNG THỦY LỢI - PHẦN XD/ PIPE CROSSING CHANNELS - CIVIL PART        
1 Ống qua cầu Vàm Hồ từ cọc A25-A31, ống HDPE OD560, L=105m/ Pipe crossing Vam Ho bridge from station A25-A31, HDPE pipe OD560, L=105m        
1.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.607  15,000,000   9,105,000 
1.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.125    -   
1.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.372    -   
1.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.235    -   
1.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 6.400    -   
1.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.005    -   
1.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.512    -   
1.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 2.744    -   
1.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.078    -   
1.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
1.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
1.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 1.400    -   
1.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
1.14 Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 105.000  6,800,000   714,000,000 
2 Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A59-A60 tại vị trí cầu Tân Mỹ - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=55m/ Pipe crossing agriculture canal from station A59 - A60  at the location of Tan My bridge - 560 dia. HDPE pipe jacking - L=55m        -   
2.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.584  15,000,000   8,760,000 
2.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.163    -   
2.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.348    -   
2.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.236    -   
2.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 6.400    -   
2.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.004    -   
2.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.512    -   
2.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 2.744    -   
2.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.078    -   
2.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
2.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
2.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 1.400    -   
2.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
2.14 Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 55.000  6,800,000   374,000,000 
3 Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A88-A89 tại vị trí cầu Cống Lá - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=40m/ Pipe crossing agriculture canal from station A88 - A89 at the location of Cong La bridge, 560 dia. HDPE pipe jacking - L=40m        -   
3.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.545  15,000,000   8,175,000 
3.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.163    -   
3.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.310    -   
3.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.235    -   
3.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 6.400    -   
3.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.005    -   
3.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.512    -   
3.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 2.744    -   
3.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.078    -   
3.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
3.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
3.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 1.400    -   
3.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
3.14 Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 40.000  6,800,000   272,000,000 
4 Ống qua kênh 9A từ cọc A153-A154 tại vị trí cầu Cây Đa Đôi - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=39m/ Pipe crossing canal 9A from station A153 - A154 at the location of Cay Da Doi bridge, 560 dia. HDPE pipe jacking - L=39m        -   
4.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.509  15,000,000   7,635,000 
4.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.163    -   
4.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.273    -   
4.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.236    -   
4.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 6.400    -   
4.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.005    -   
4.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.512    -   
4.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 2.940    -   
4.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.084    -   
4.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
4.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
4.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 1.400    -   
4.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
4.14 Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 39.000  6,800,000   265,200,000 
5 Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Giồng Găng từ cọc A197-A200, ống HDPE OD560, L=45m/ Pipe crossing agriculture canal from station A197-A200 at the location of Giong Gang bridge, HDPE pipe OD560, L=45m        -   
5.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.560  15,000,000   8,400,000 
5.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.125    -   
5.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.324    -   
5.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.236    -   
5.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 6.400    -   
5.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.005    -   
5.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.512    -   
5.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 2.744    -   
5.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.078    -   
5.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
5.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.033    -   
5.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 1.400    -   
5.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
5.14 Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 45.000  6,800,000   306,000,000 
6 Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A247-A248 tại vị trí cầu Mỹ Nhơn - ống HDPE OD355 khoan ngầm - L=37m/ Pipe crossing agriculture canal from station A247-A248 at the location of My Nhon bridge, 355 dia. HDPE pipe jacking - L=37m          -   
6.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.389  15,000,000   5,835,000 
6.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.123    -   
6.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.232    -   
6.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.157    -   
6.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 3.025    -   
6.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.002    -   
6.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.242    -   
6.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 1.458    -   
6.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.065    -   
6.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.023    -   
6.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.023    -   
6.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 0.960    -   
6.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 16.000    -   
6.14 Khoan ngầm ống HDPE OD355 qua kênh thủy lợi/ 355 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 37.000  4,500,000   166,500,000 
8 Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A369-A370 tại vị trí cầu Đìa Trực - ống HDPE OD355 khoan ngầm, L=39m/ Pipe crossing agriculture canal from station A369-A370 at the location of Dia Truc bridge, 355 dia. pipe jacking, L=39m           -   
8.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.620  15,000,000   9,300,000 
8.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.123    -   
8.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.420    -   
8.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.200    -   
8.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 3.025    -   
8.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.002    -   
8.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.242    -   
8.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 1.458    -   
8.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.065    -   
8.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.023    -   
8.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.023    -   
8.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 0.960    -   
8.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
8.14 Khoan ngầm ống HDPE OD355 qua kênh thủy lợi/ 355 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 39.000  4,500,000   175,500,000 
12 12. Ống qua kênh N4 tại vị trí cầu Kênh N4 từ cọc I177-I180, ống HDPE OD225, L=50m/ Pipe crossing canal N4 from station I177-I180 at the location of Kenh N4 bridge, HDPE pipe OD225, L=50m        -   
12.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.166  15,000,000   2,490,000 
12.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.039    -   
12.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.113    -   
12.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.053    -   
12.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 1.600    -   
12.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.001    -   
12.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.128    -   
12.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 0.432    -   
12.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.029    -   
12.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.005    -   
12.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.005    -   
12.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 0.220    -   
12.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
12.14 Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 50.000  3,800,000   190,000,000 
13 Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Kênh Nước Chảy từ cọc I185-I188, ống HDPE OD225, L=56m/ Pipe crossing agriculture canal from station I185-I188 at the location of Kenh Nuoc Chay bridge, HDPE pipe OD225, L=56m        -   
13.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.704  15,000,000   10,560,000 
13.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.045    -   
13.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.536    -   
13.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.168    -   
13.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 1.600    -   
13.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.001    -   
13.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.128    -   
13.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 0.432    -   
13.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.029    -   
13.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.005    -   
13.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.005    -   
13.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 0.220    -   
13.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
13.14 Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 56.000  3,800,000   212,800,000 
14 Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Lưu Niệm từ cọc I199-I202, ống HDPE OD225, L=42m/ Pipe crossing agriculture canal from station I199-I202 at the location of Luu Niem bridge, HDPE pipe OD225, L=42m        -   
14.1 Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers  100m3 0.967  15,000,000   14,505,000 
14.2 Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber 100m3 0.045    -   
14.3 Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 100m3 0.861    -   
14.4 San gạt đất dư/ Levelling surplus soil 100m3 0.106    -   
14.5 Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1  100m 1.600    -   
14.6 Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends 100m3 0.001    -   
14.7 Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends m3 0.128    -   
14.8 Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends m3 0.432    -   
14.9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends 100m2 0.029    -   
14.10 Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports  tấn 0.005    -   
14.11 Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports  tấn 0.005    -   
14.12 Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint m2 0.220    -   
14.13 Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 bộ 8.000    -   
14.14 Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal m 56.000  3,800,000   212,800,000 
  TOTAL:        2,973,565,000 

 

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ HẤP DẪN VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT

TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: P.2.14 Chung cư B1 Trường Sa, P.17, Bình Thạnh
E-mail:   nguyenthanhmp156@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha