Bảng dự toán và lập định mức khi thi công khoan ngầm hdd

Bảng dự toán và lập định mức khi thi công khoan ngầm hdd, dự toán khoan ngầm robot, chào giá khoan ngầm theo định mức cho công nghệ khoan ngầm robot ngang qua đường

Bảng dự toán và lập định mức khi thi công khoan ngầm hdd

  • Mã SP:KN hdd
  • Giá gốc:25,000,000 vnđ
  • Giá bán:24,000,000 vnđ Đặt mua

Bảng dự toán và lập định mức khi thi công khoan ngầm hdd, dự toán khoan ngầm robot, chào giá khoan ngầm theo định mức cho công nghệ khoan ngầm robot ngang qua đường

 

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Giá trị 
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP      
1 Chi phí Vật liệu VL A 2,063,330
   + Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1,363,392
   + Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 699,938
  Cộng A A1 + CL 2,063,330
2 Chi phí Nhân công NC B 55,074
   + Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 55,074
   + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá  
  Cộng B B1 + CLNC 55,074
3 Chi phí Máy thi công M C 924,659
   + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 106,296
   + Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá 818,363
  Cộng C C1 + CLMay 924,659
  Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 3,043,063
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP      
1 Chi phí chung C T x 5,5% 167,368
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 33,474
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 60,861
  Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 261,703
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 181,762
  Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 3,486,529
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 348,653
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,835,182
  LÀM TRÒN     3,835,000

Bảng dự toán và lập định mức khi thi công khoan ngầm hdd

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc 
(đ)
I   VẬT LIỆU      
1 A33.1150 Bộ định vị bộ 0.0001 170,000
2 A33.1149 Bộ phát sóng 86B11 cái 0.0001 170,000
3 A33.1144 Bột Bentonite kg 6.30 4,000
4 A33.1145 Bột Ejectomer kg 0.0280 1,600
5 A33.1153 Dây xích truyền động cái 0.0001 65,000
6 A33.1152 Đầu phá 250mm cái 0.0001 300,000
7 A33.1154 Đầu phá 450mm cái 0.0001 450,000
8 A33.1148 Lưỡi khoan cái 0.0007 30,000
9 A33.1147 Mũi khoan cái 0.0001 100,000
10 A33.1146 Ống khoan (cần khoan) cái 0.0069 120,000
11 A33.1545 Ống nhựa HDPE D315mm dày 18,7mm m 1.050 1,584,364
12 Z999 Vật liệu khác %    
    TỔNG VẬT LIỆU      
II   NHÂN CÔNG      
1 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1811 233,600
2 N2.45 Nhân công 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.2030 271,300
    TỔNG NHÂN CÔNG      
III   MÁY THI CÔNG      
1 M103.1702 Máy bơm dung dịch - năng suất : 200 m3/h ca 0.0129 410,503
2 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm ca 0.0199 470,437
3 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng ca 0.0154 6,334,527
4 M103.1501 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích : <= 750 lít ca 0.0129 268,410

DỰ TOÁN KHOAN NGẦM

STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Định mức hao phí
Vật liệu N. công Máy
1 BD.11210 Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoang ngầm có định mước trên cạn, đường kính 200mm-400mm 100m 0.010      
    a) Vật liệu          
  A33.1144 Bột Bentonite kg   630.0    
  A33.1145 Bột Ejectomer kg   2.80    
  A33.1146 Ống khoan (cần khoan) cái   0.690    
  A33.1147 Mũi khoan cái   0.010    
  A33.1148 Lưỡi khoan cái   0.070    
  A33.1149 Bộ phát sóng 86B11 cái   0.010    
  A33.1150 Bộ định vị bộ   0.010    
  A33.1152 Đầu phá 250mm cái   0.010    
  A33.1154 Đầu phá 450mm cái   0.010    
  A33.1153 Dây xích truyền động cái   0.010    
  A33.1545 Ống nhựa HDPE D315mm dày 18,7mm m   105.0    
  Z999 Vật liệu khác %   6.0    
    b) Nhân công          
  N2.45 Nhân công 4,5/7 - Nhóm 2 công     20.30  
  N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công     18.110  
    c) Máy thi công          
  M103.1501 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích : <= 750 lít ca       1.2880
  M103.1702 Máy bơm dung dịch - năng suất : 200 m3/h ca       1.2880
  M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng ca       1.540
  M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm ca       1.9890

Bảng dự toán và lập định mức khi thi công khoan ngầm hdd, dự toán khoan ngầm robot, chào giá khoan ngầm theo định mức cho công nghệ khoan ngầm robot ngang qua đường

TT Nội dung công việc ĐVT Khối lượng Đơn giá  Thành tiền 
1 Thi công khoan ngầm (HDD) băng qua dường kéo ống HDPE D160 m      234,000,000 
  Thi công khoan mở lỗ ngầm dự kiến  m 120  1,500,000   180,000,000 
  Hàn kéo ống m 120  450,000   54,000,000 
3 Vận chuyển thiết bị đi về        15,000,000 
  Tổng         249,000,000 

Bảng dự toán khoan ngầm robot và khoan kích ngầm qua đường

  HM1 Phần xây dựng chính          
78 KKN.10010 Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN400mm 100m 1.000      
    Vật liệu          
    Bột Bentonite kg   5,887.500 5,887.500 353.250
    Bột Ejectomer kg   78.500 78.500 4.710
    Mũi khoan TriHawk cái   0.100 0.100 0.006
    Cần khoan D102 cái   2.000 2.000 0.120
    Bộ phát sóng cái   0.010 0.010 0.001
    Bộ định vị Digitrak F2, F5 Falcon độ sâu 29,8 bộ   0.010 0.010 0.001
    Đầu phá 300mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 400mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 500mm cái   0.100 0.100 0.006
    Dây xích truyền động cái   0.010 0.010 0.001
    Vật liệu khác %   6.000    
    Nhân công          
    Nhân công bậc 4,5/7 nhóm II công   86.900 86.900  
    Máy thi công          
    Máy trộn dung dịch - dung tích: 750 lít ca   7.380 7.380  
    Máy bơm 200 m3/h ca   7.380 7.380  
    Máy phát điện lưu động - công suất: 93,75 kVA ca   7.380 7.380  
    Xe cẩu tự hành 5T ca   5.800 5.800  
    Máy hút bùn ca   5.800 5.800  
    Máy khoan GS700-LS ca   7.380 7.380  
79 KKN.10020 Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN600mm 100m 1.000      
    Vật liệu          
    Bột Bentonite kg   15,072.000 15,072.000 904.320
    Bột Ejectomer kg   200.960 200.960 12.058
    Mũi khoan TriHawk cái   0.100 0.100 0.006
    Cần khoan D102 cái   2.000 2.000 0.120
    Bộ phát sóng cái   0.010 0.010 0.001
    Bộ định vị Digitrak F2, F5 Falcon độ sâu 29,8 bộ   0.010 0.010 0.001
    Đầu phá 300mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 400mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 500mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 600mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 700mm cái   0.100 0.100 0.006
    Đầu phá 800mm cái   0.100 0.100 0.006
    Dây xích truyền động cái   0.010 0.010 0.001
    Vật liệu khác %   6.000    
    Nhân công          
    Nhân công bậc 4,5/7 nhóm II công   145.200 145.200  
    Máy thi công          
    Máy trộn dung dịch - dung tích: 750 lít ca   12.120 12.120  
    Máy bơm 200 m3/h ca   12.120 12.120  
    Máy phát điện lưu động - công suất: 93,75 kVA ca   12.120 12.120  
    Xe cẩu tự hành 5T ca   10.540 10.540  
    Máy hút bùn ca   10.540 10.540  
    Máy khoan GS700-LS ca   12.120 12.120  

bảng chào giá khoan ngầm robot

TT Vị trí KP Chiều dài
(m)
Phân bổ chi phí
Nội dung Đvt Số lượng Thời gian
(ngày)
Đơn giá
(vnd)
 Thành tiền
(vnd) 
A Chi Phí trực tiếp                
1 Highway 63 and Xang Xeo Ro Cannal KP6+100 330  1. Nhân công           -   
 Suppervisor   Người   2   42   1,000,000   84,000,000 
 Forman     25   42   800,000   840,000,000 
 Technican     6   42   1,000,000   252,000,000 
 2. Thiết bị           -   
 Máy khoan HDD     1   42   50,000,000   2,100,000,000 
 Máy trộn Bentonite     1   42   6,000,000   252,000,000 
 Máy hút bùn     1   42   5,000,000   210,000,000 
 3. Vật tư phụ           -   
 Bentonite   Tấn   660     3,500,000   2,310,000,000 
 Xăng, dầu, nhớt...   Lít   13,200     30,000   396,000,000 
 4. Chi phí khác           -   
 Nước trộn ben, vật tư phụ, máy phát điện     1   42   35,000,000   1,470,000,000 
 Tổng (1)           7,830,000,000 
2 Cai Lon River KP30+700 940  1. Nhân công           -   
 Suppervisor   Người   8   70   1,000,000   560,000,000 
 Forman     35   70   800,000   1,960,000,000 
 Technican     10   70   1,000,000   700,000,000 
 2. Thiết bị           -   
 Máy khoan HDD     1   70   110,000,000   7,700,000,000 
 Máy trộn Bentonite     1   70   9,000,000   630,000,000 
 Máy hút bùn     1   70   6,000,000   420,000,000 
 3. Vật tư phụ           -   
 Bentonite   Tấn   3,760     4,500,000   16,920,000,000 
 Xăng, dầu, nhớt...   Lít   47,000     30,000   1,410,000,000 
 4. Chi phí khác           -   
 Nước trộn ben, vật tư phụ, máy phát điện     1   60   65,000,000   3,900,000,000 
 Tổng (2)           34,200,000,000 
3 Cai Be river KP36+000 466  1. Nhân công           -   
 Suppervisor   Người   44   50   1,000,000   2,200,000,000 
 Forman     25   50   800,000   1,000,000,000 
 Technican     8   50   1,000,000   400,000,000 
 2. Thiết bị           -   
 Máy khoan HDD     1   50   100,000,000   5,000,000,000 
 Máy trộn Bentonite     1   50   9,000,000   450,000,000 
 Máy hút bùn     1   50   6,000,000   300,000,000 
 3. Vật tư phụ           -   
 Bentonite   Tấn   1,864     4,500,000   8,388,000,000 
 Xăng, dầu, nhớt...   Lít   23,300     30,000   699,000,000 
 4. Chi phí khác           -   
 Nước trộn ben, vật tư phụ, máy phát điện     1   50   55,000,000   2,750,000,000 
 Tổng (3)           21,187,000,000 
4 Highway 61 KP39+600 270  1. Nhân công           -   
 Suppervisor   Người   2   40   1,000,000   80,000,000 
 Forman     25   40   800,000   800,000,000 
 Technican     5   40   1,000,000   200,000,000 
 2. Thiết bị           -   
 Máy khoan HDD     1   40   50,000,000   2,000,000,000 
 Máy trộn Bentonite     1   40   6,000,000   240,000,000 
 Máy hút bùn     1   40   5,000,000   200,000,000 
 3. Vật tư phụ           -   
 Bentonite   Tấn   540     3,500,000   1,890,000,000 
 Xăng, dầu, nhớt...   Lít   10,800     30,000   324,000,000 
 4. Chi phí khác           -   
 Nước trộn ben, vật tư phụ, máy phát điện     1   40   35,000,000   1,400,000,000 
 Tổng (4)           7,054,000,000 
5 Thot Not canal and Seal Province road KP58+500 372  1. Nhân công           -   
 Suppervisor   Người   2   45   1,000,000   90,000,000 
 Forman     25   45   800,000   900,000,000 
 Technican     6   45   1,000,000   270,000,000 
 2. Thiết bị           -   
 Máy khoan HDD     1   45   50,000,000   2,250,000,000 
 Máy trộn Bentonite     1   45   6,000,000   270,000,000 
 Máy hút bùn     1   45   5,000,000   225,000,000 
 3. Vật tư phụ           -   
 Bentonite   Tấn   744     3,500,000   2,604,000,000 
 Xăng, dầu, nhớt...   Lít   14,880     30,000   446,400,000 
 4. Chi phí khác           -   
 Nước trộn ben, vật tư phụ, máy phát điện     1   45   35,000,000   1,575,000,000 
 Tổng (5)           8,540,400,000 
6 Higway 91 KP97+100 200  1. Nhân công           -   
 Suppervisor   Người   2   40   1,000,000   80,000,000 
 Forman     20   40   800,000   640,000,000 
 Technican     4   40   1,000,000   160,000,000 
 2. Thiết bị           -   
 Máy khoan HDD     1   40   50,000,000   2,000,000,000 
 Máy trộn Bentonite     1   40   6,000,000   240,000,000 
 Máy hút bùn     1   40   5,000,000   200,000,000 
 3. Vật tư phụ           -   
 Bentonite   Tấn   400     3,500,000   1,400,000,000 
 Xăng, dầu, nhớt...   Lít   8,000     30,000   240,000,000 
 4. Chi phí khác           -   
 Nước trộn ben, vật tư phụ, máy phát điện     1   40   35,000,000   1,400,000,000 
 Tổng (6)           6,280,000,000 
         Tổng cộng            85,091,400,000 
B Chi phi gián tiếp                1,701,828,000 
C Tổng cộng giá chào trước thuế                86,793,228,000 
D Tổng cộng giá chào sau thuế.                93,736,686,240 

 

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ HẤP DẪN VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT

TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: P.2.14 Chung cư B1 Trường Sa, P.17, Bình Thạnh
E-mail:   nguyenthanhmp156@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

FANPAGE

HOTLINE


HOTLINE: 
0903649782 - 028 35146426 

nguyenthanhmp156@gmail.com