ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM HDD XUYÊN NGẦM QUA ĐƯỜNG

ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM HDD XUYÊN NGẦM QUA ĐƯỜNG

ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM HDD XUYÊN NGẦM QUA ĐƯỜNG

  • Mã SP:kn dm
  • Giá gốc:12,000,000 vnđ
  • Giá bán:11,000,000 vnđ Đặt mua

ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ KHOAN NGẦM HDD XUYÊN NGẦM QUA ĐƯỜNG

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(ĐÃ CÓ VAT)
THÀNH TIỀN  GHI CHÚ
1 Tuyến ống HDPE DN710, DN315 từ AL 15 đến AL19 (Đường đất, đào mở) md 129.000 2,294,181 295,949,301  
2 Tuyến ống HDPE DN710, DN315 từ AL 19 đến AL20  (Đường đất, đào mở) md 21.000 3,178,251 66,743,271  
3 Tuyến AL19 đến AL22 (Kênh Trịnh Xá) biện pháp kích ống qua kênh       1,100,000,000  
1 Kích đường ống HDPE DN710-PN10, L=6m (tận dụng, đã bao gồm thử áp lực ống) 100md 0.500 1,540,000,000 770,000,000  
2 Kích đường ống HDPE DN315-PN10, L=6m (tận dụng, đã bao gồm thử áp lực ống) 100md 0.500 660,000,000 330,000,000  
4 Tuyến ống HDPE DN710, DN315 từ AL 21 đến AL22 (Đường đất, đào mở) md 30.000 2,940,015 88,200,440  
5 Tuyến ống D400 từ G14 đến G22A (gói 07 Từ Sơn) biện pháp khoan kích ống dưới lòng đường nhựa       3,080,000,000  
1 Kích đường ống HDPE DN400-PN6, L=6m  100md 3.500 880,000,000 3,080,000,000  
             
6 Hố van xả cạn  cái 1.000 138,948,581 138,948,581  
1 Đào đất bằng máy 100m3 0.716 6,199,813 4,437,704  
2 Đào đất bằng thủ công m3 7.953 547,510 4,354,412
3 Đóng cọc tre đáy hố van (nếu thi công đất yếu dưới đáy hố ga, mực nước ngầm cao, tiến hành gia cố nền) 100m 6.137 1,295,820 7,952,447  
4 Đệm đá dăm 2x4 đáy hố ga m3 2.455 920,000 2,258,416
5 Bê tông lót móng M100 đá 4x6 m3 1.227 2,014,285 2,472,333  
6 Bê tông hố van M250 đá 1x2 m3 21.506 3,256,288 70,029,197
7 Ván khuôn hố van 100m2 0.184 17,065,944 3,141,083
8 Thép hố van D<=10 tấn 0.009 32,992,972 294,297  
9 Thép hố van D<=18 tấn 0.962 32,613,487 31,363,412
10 Thép hố van D = 22 mạ kẽm tấn 0.032 49,000,000 1,579,270
11 Quét 2 lớp bitum nóng m2 20.694 100,000 2,069,436  
12 Lµm m¹ch ngõng PVC waterstop V20 chèng thÊm m 9.660 400,000 3,864,000  
13 Lấp đất tận dụng hoàn trả bằng đầm cóc K =0,9 100m3 0.538 9,547,954 5,132,574  
7 Vận chuyển máy móc thiết bị       338,800,000  
1 Vận chuyển máy móc thiết bị nội bộ chuyến 2.000 15,400,000 30,800,000  
2 Vận chuyển máy móc thiết bị đi và về chuyến 2.000 154,000,000 308,000,000  
  TỔNG CỘNG       5,108,641,592  
             
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
       

Bảng định mức khoan ngầm và đơn giá khoan ngầm xuyên qua đường

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ
THI CÔNG
THÀNH TIỀN THI CÔNG
1 Tuyến ống HDPE DN710, DN315 từ AL 15 đến AL19 (Đường đất) md 129.000 1,147,090 147,974,650
1 Đào đất bằng máy 100m3 7.779 3,099,907 24,114,407
2 Đào đất bằng thủ công m3 86.434 273,755 23,661,799
3 Đắp cát đen theo thiết kế, K=0,95 100m3 4.066 13,000,000 52,855,935
4 Lắp đặt đường ống HDPE DN710-PN10, L=6m (tận dụng) 100md 1.290 13,491,337 17,403,824
5 Lắp đặt đường ống HDPE DN315-PN10, L=6m (tận dụng) 100md 1.290 8,528,791 11,002,140
6 Lấp đất tận dụng hoàn trả bằng đầm cóc K =0,9 100m3 3.967 4,773,977 18,936,545
           
2 Tuyến ống HDPE DN710, DN315 từ AL 19 đến AL20 (Đường đất) md 21.000 1,589,126 33,371,636
1 Đào đất bằng máy 100m3 2.077 3,099,907 6,439,624
2 Đào đất bằng thủ công m3 23.082 273,755 6,318,757
3 Đắp cát đen theo thiết kế, K=0,9 100m3 0.662 13,000,000 8,604,455
4 Lắp đặt đường ống HDPE DN710-PN10, L=6m (tận dụng) 100md 0.210 13,491,337 2,833,181
5 Lắp đặt đường ống HDPE DN315-PN10, L=6m (tận dụng) 100md 0.210 8,528,791 1,791,046
6 Lấp đất tận dụng hoàn trả bằng đầm cóc K =0,9 100m3 1.547 4,773,977 7,384,574
3 Tuyến AL19 đến AL22 (Kênh Trịnh Xá) biện pháp kích ống qua kênh       550,000,000
1 Kích đường ống HDPE DN710-PN10, L=6m (tận dụng, đã bao gồm thử áp lực ống) 100md 0.500 770,000,000 385,000,000
2 Kích đường ống HDPE DN315-PN10, L=6m (tận dụng, đã bao gồm thử áp lực ống) 100md 0.500 330,000,000 165,000,000
4 Tuyến ống HDPE DN710, DN315 từ AL 21 đến AL22 (Đường đất) md 30.000 1,470,007 44,100,220
1 Đào đất bằng máy 100m3 2.655 3,099,907 8,231,647
2 Đào đất bằng thủ công m3 29.505 273,755 8,077,146
3 Đắp cát đen theo thiết kế, K=0,9 100m3 0.946 13,000,000 12,292,078
4 Lắp đặt đường ống HDPE DN710-PN10, L=6m (tận dụng) 100md 0.300 13,491,337 4,047,401
5 Lắp đặt đường ống HDPE DN315-PN10, L=6m (tận dụng) 100md 0.300 8,528,791 2,558,637
6 Lấp đất tận dụng hoàn trả bằng đầm cóc K =0,9 100m3 1.863 4,773,977 8,893,310
5 Tuyến ống D400 từ G14 đến G22A (gói 07 Từ Sơn) biện pháp khoan kích ống dưới lòng đường nhựa       1,540,000,000
1 Kích đường ống HDPE DN400-PN6, L=6m  100md 3.500 440,000,000 1,540,000,000
           
6 Hố van xả cạn  cái 1.000 69,474,290 69,474,290
1 Đào đất bằng máy 100m3 0.716 3,099,907 2,218,852
2 Đào đất bằng thủ công m3 7.953 273,755 2,177,206
3 Đóng cọc tre đáy hố van (nếu thi công đất yếu dưới đáy hố ga, mực nước ngầm cao, tiến hành gia cố nền) 100m 6.137 647,910 3,976,224
4 Đệm đá dăm 2x4 đáy hố ga m3 2.455 460,000 1,129,208
5 Bê tông lót móng M100 đá 4x6 m3 1.227 1,007,142 1,236,167
6 Bê tông hố van M250 đá 1x2 m3 21.506 1,628,144 35,014,598
7 Ván khuôn hố van 100m2 0.184 8,532,972 1,570,541
8 Thép hố van D<=10 tấn 0.009 16,496,486 147,149
9 Thép hố van D<=18 tấn 0.962 16,306,743 15,681,706
10 Thép hố van D = 22 mạ kẽm tấn 0.032 24,500,000 789,635
11 Quét 2 lớp bitum nóng m2 20.694 50,000 1,034,718
12 Lµm m¹ch ngõng PVC waterstop V20 chèng thÊm m 9.660 200,000 1,932,000
13 Lấp đất tận dụng hoàn trả bằng đầm cóc K =0,9 100m3 0.538 4,773,977 2,566,287
7 Vận chuyển máy móc thiết bị       169,400,000
1 Vận chuyển máy móc thiết bị nội bộ chuyến 2.000 7,700,000 15,400,000
2 Vận chuyển máy móc thiết bị đi và về chuyến 2.000 77,000,000 154,000,000
  TỔNG CỘNG       2,554,320,796
           

 

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ HẤP DẪN VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT

TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: P.2.14 Chung cư B1 Trường Sa, P.17, Bình Thạnh
E-mail:   nguyenthanhmp156@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha